🔍 Search: THU NHẬN TÍN HIỆU
🌟 THU NHẬN TÍN H… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수신하다
(受信 하다)
Động từ
-
1
우편이나 전보 등의 통신을 받다.
1 NHẬN, TIẾP NHẬN: Nhận thông tin viễn thông như thư từ hay điện báo... -
2
전신이나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신호를 받다.
2 THU NHẬN TÍN HIỆU, TIẾP SÓNG: Nhận tín hiệu của điện tín, điện thoại, phát thanh hay truyền hình...
-
1
우편이나 전보 등의 통신을 받다.